FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_192931

19.1.1988(36) 182cm 82Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM24
RM25
RB23
RWB24
CB24
SW23
GK56
Sức mạnh
50
Thể lực
33
Tăng tốc
37
Tốc độ
32
Nhảy
60
Khéo léo
34
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
13
Rê bóng
15
Giữ bóng
21
Kèm người
15
Tranh bóng
12
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
21
Dứt điểm
16
Chuyền dài
25
Lực sút
23
Đánh đầu
13
Sút xa
12
Vô-lê
17
Sút xoáy
20
Đá phạt
26
Penalty
17
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
26
Phản ứng
64
Quyết đoán
22
TM phát bóng
46
TM đổ người
58
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
62