FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mirko Carretta

23.11.1990(34) 178cm 75Kg
ST46
RW50
CF47
RF47
CAM45
CM41
CDM39
RM49
RB43
RWB45
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
60
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
43
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
29
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
37
Tranh bóng
31
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
41
Chuyền dài
32
Lực sút
32
Đánh đầu
29
Sút xa
53
Vô-lê
35
Sút xoáy
42
Đá phạt
35
Penalty
46
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
30
Phản ứng
61
Quyết đoán
59
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16