FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Milan Djuric

22.5.1990(34) 199cm 94Kg
ST62
RW55
CF57
RF57
CAM54
CM51
CDM44
RM55
RB43
RWB45
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
87
Thể lực
69
Tăng tốc
48
Tốc độ
54
Nhảy
61
Khéo léo
37
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
26
Rê bóng
54
Giữ bóng
58
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
66
Chuyền dài
43
Lực sút
64
Đánh đầu
69
Sút xa
56
Vô-lê
59
Sút xoáy
48
Đá phạt
49
Penalty
65
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
45
Phản ứng
60
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13