FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Walid Mesloub

4.9.1985(39) 180cm 69Kg
ST64
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM66
CDM63
RM66
RB63
RWB64
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
78
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
60
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
57
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
62
Tranh bóng
58
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
65
Chuyền dài
65
Lực sút
67
Đánh đầu
60
Sút xa
59
Vô-lê
65
Sút xoáy
71
Đá phạt
66
Penalty
60
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
72
Phản ứng
64
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16