FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Archimede Morleo

26.9.1983(41) 172cm 68Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM63
CDM65
RM63
RB66
RWB66
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
64
Tăng tốc
72
Tốc độ
53
Nhảy
68
Khéo léo
66
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
68
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
63
Tranh bóng
65
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
45
Chuyền dài
63
Lực sút
68
Đánh đầu
57
Sút xa
68
Vô-lê
42
Sút xoáy
70
Đá phạt
63
Penalty
50
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
50
Phản ứng
68
Quyết đoán
70
TM phát bóng
19
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19