FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Cabrera

6.9.1991(32) 187cm 80Kg
ST47
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM53
CDM60
RM52
RB61
RWB60
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
78
Thể lực
73
Tăng tốc
58
Tốc độ
66
Nhảy
79
Khéo léo
65
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
66
Rê bóng
49
Giữ bóng
55
Kèm người
61
Tranh bóng
64
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
24
Chuyền dài
59
Lực sút
41
Đánh đầu
71
Sút xa
36
Vô-lê
29
Sút xoáy
46
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
43
Phản ứng
53
Quyết đoán
72
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21