FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mario Gaspar

24.11.1990(33) 182cm 74Kg
ST67
RW68
CF66
RF66
CAM65
CM66
CDM71
RM68
RB74
RWB74
CB72
SW72
GK22
Sức mạnh
72
Thể lực
80
Tăng tốc
74
Tốc độ
80
Nhảy
69
Khéo léo
66
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
76
Rê bóng
72
Giữ bóng
66
Kèm người
75
Tranh bóng
73
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
63
Chuyền dài
64
Lực sút
72
Đánh đầu
63
Sút xa
64
Vô-lê
69
Sút xoáy
70
Đá phạt
53
Penalty
46
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
52
Phản ứng
72
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20