FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kassim Abdallah

9.4.1987(37) 186cm 80Kg
ST48
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM51
CDM59
RM51
RB61
RWB59
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
63
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
66
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
60
Rê bóng
47
Giữ bóng
52
Kèm người
59
Tranh bóng
66
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
26
Chuyền dài
50
Lực sút
43
Đánh đầu
66
Sút xa
22
Vô-lê
18
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
30
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
41
Phản ứng
66
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15