FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Muniesa

27.3.1992(32) 179cm 72Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM59
CM63
CDM68
RM59
RB67
RWB67
CB68
SW68
GK23
Sức mạnh
56
Thể lực
69
Tăng tốc
42
Tốc độ
56
Nhảy
73
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
67
Rê bóng
57
Giữ bóng
70
Kèm người
67
Tranh bóng
75
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
41
Chuyền dài
55
Lực sút
42
Đánh đầu
63
Sút xa
39
Vô-lê
30
Sút xoáy
56
Đá phạt
40
Penalty
48
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
69
Quyết đoán
73
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15