FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthieu Sans

16.6.1988(36) 191cm 86Kg
ST42
RW40
CF40
RF40
CAM42
CM49
CDM57
RM43
RB55
RWB54
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
67
Tăng tốc
43
Tốc độ
41
Nhảy
47
Khéo léo
30
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
64
Rê bóng
35
Giữ bóng
52
Kèm người
57
Tranh bóng
65
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
32
Chuyền dài
57
Lực sút
45
Đánh đầu
56
Sút xa
45
Vô-lê
27
Sút xoáy
55
Đá phạt
44
Penalty
30
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
32
Phản ứng
52
Quyết đoán
62
TM phát bóng
21
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20