FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edgar Prib

15.12.1989(34) 180cm 77Kg
ST63
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM65
CDM64
RM66
RB64
RWB65
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
69
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
61
Rê bóng
72
Giữ bóng
68
Kèm người
59
Tranh bóng
63
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
55
Chuyền dài
60
Lực sút
67
Đánh đầu
56
Sút xa
72
Vô-lê
60
Sút xoáy
65
Đá phạt
66
Penalty
59
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
62
Phản ứng
66
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11