FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maxime Le Marchand

11.10.1989(35) 185cm 77Kg
ST52
RW55
CF54
RF54
CAM58
CM62
CDM67
RM59
RB65
RWB65
CB68
SW68
GK22
Sức mạnh
77
Thể lực
66
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
77
Khéo léo
61
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
71
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
71
Tranh bóng
66
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
33
Chuyền dài
73
Lực sút
55
Đánh đầu
64
Sút xa
42
Vô-lê
41
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
67
Phản ứng
67
Quyết đoán
69
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20