FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romain Hamouma

29.3.1987(37) 178cm 76Kg
ST66
RW71
CF70
RF70
CAM70
CM65
CDM52
RM71
RB51
RWB55
CB44
SW43
GK22
Sức mạnh
46
Thể lực
63
Tăng tốc
77
Tốc độ
73
Nhảy
51
Khéo léo
67
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
31
Rê bóng
79
Giữ bóng
66
Kèm người
34
Tranh bóng
29
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
67
Chuyền dài
62
Lực sút
61
Đánh đầu
51
Sút xa
68
Vô-lê
67
Sút xoáy
69
Đá phạt
62
Penalty
61
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
76
Tầm nhìn
71
Phản ứng
68
Quyết đoán
61
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18