FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juanpe

30.4.1991(33) 190cm 85Kg
ST48
RW45
CF47
RF47
CAM48
CM54
CDM64
RM49
RB61
RWB59
CB67
SW68
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
68
Tăng tốc
49
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
33
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
69
Rê bóng
36
Giữ bóng
59
Kèm người
67
Tranh bóng
74
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
34
Chuyền dài
57
Lực sút
49
Đánh đầu
70
Sút xa
27
Vô-lê
15
Sút xoáy
28
Đá phạt
35
Penalty
35
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
77
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18