FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Thompson

9.11.1990(34) 173cm 71Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM57
RM55
RB59
RWB59
CB59
SW60
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
65
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
82
Khéo léo
68
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
60
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
36
Chuyền dài
50
Lực sút
40
Đánh đầu
54
Sút xa
38
Vô-lê
36
Sút xoáy
36
Đá phạt
36
Penalty
33
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
45
Phản ứng
58
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18