FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Escudero

2.9.1989(34) 176cm 72Kg
ST61
RW63
CF62
RF62
CAM63
CM66
CDM70
RM65
RB71
RWB71
CB69
SW68
GK23
Sức mạnh
66
Thể lực
72
Tăng tốc
65
Tốc độ
70
Nhảy
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
74
Rê bóng
62
Giữ bóng
72
Kèm người
70
Tranh bóng
65
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
39
Chuyền dài
70
Lực sút
80
Đánh đầu
62
Sút xa
57
Vô-lê
48
Sút xoáy
68
Đá phạt
65
Penalty
58
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
58
Phản ứng
69
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19