FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kike

25.11.1989(34) 186cm 79Kg
ST67
RW63
CF65
RF65
CAM63
CM58
CDM48
RM62
RB46
RWB48
CB45
SW45
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
66
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
60
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
22
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Kèm người
17
Tranh bóng
33
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
70
Chuyền dài
46
Lực sút
70
Đánh đầu
71
Sút xa
57
Vô-lê
68
Sút xoáy
40
Đá phạt
44
Penalty
64
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
60
Phản ứng
59
Quyết đoán
65
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16