FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mustapha Diallo

14.5.1986(38) 192cm 78Kg
ST56
RW54
CF55
RF55
CAM56
CM59
CDM65
RM56
RB63
RWB63
CB68
SW68
GK22
Sức mạnh
80
Thể lực
68
Tăng tốc
39
Tốc độ
63
Nhảy
76
Khéo léo
51
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
64
Rê bóng
49
Giữ bóng
68
Kèm người
66
Tranh bóng
60
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
39
Chuyền dài
54
Lực sút
61
Đánh đầu
69
Sút xa
54
Vô-lê
35
Sút xoáy
52
Đá phạt
48
Penalty
45
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
45
Phản ứng
67
Quyết đoán
78
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21