FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Allan-Romeo Nyom

10.5.1988(36) 188cm 81Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM61
CDM67
RM61
RB70
RWB69
CB70
SW70
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
75
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
57
Khéo léo
48
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
76
Rê bóng
62
Giữ bóng
66
Kèm người
69
Tranh bóng
75
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
30
Chuyền dài
58
Lực sút
67
Đánh đầu
67
Sút xa
62
Vô-lê
46
Sút xoáy
64
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
52
Phản ứng
68
Quyết đoán
76
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19