FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Luthe

10.3.1987(37) 195cm 85Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM26
CDM26
RM26
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK65
Sức mạnh
67
Thể lực
35
Tăng tốc
37
Tốc độ
47
Nhảy
60
Khéo léo
40
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
16
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
15
Chuyền dài
21
Lực sút
24
Đánh đầu
17
Sút xa
18
Vô-lê
15
Sút xoáy
17
Đá phạt
15
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
46
Phản ứng
58
Quyết đoán
23
TM phát bóng
51
TM đổ người
74
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
69