FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Klos

2.12.1987(36) 194cm 93Kg
ST65
RW57
CF61
RF61
CAM56
CM51
CDM43
RM55
RB43
RWB44
CB46
SW46
GK19
Sức mạnh
81
Thể lực
66
Tăng tốc
56
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
27
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
19
Tranh bóng
38
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
67
Chuyền dài
30
Lực sút
64
Đánh đầu
75
Sút xa
60
Vô-lê
63
Sút xoáy
38
Đá phạt
48
Penalty
70
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
52
Phản ứng
65
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18