FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gaetan Charbonnier

27.12.1988(35) 188cm 80Kg
ST63
RW59
CF62
RF62
CAM62
CM59
CDM48
RM59
RB43
RWB45
CB43
SW44
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
57
Tăng tốc
29
Tốc độ
49
Nhảy
45
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
18
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Kèm người
33
Tranh bóng
39
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
64
Chuyền dài
53
Lực sút
71
Đánh đầu
68
Sút xa
59
Vô-lê
61
Sút xoáy
54
Đá phạt
54
Penalty
69
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
68
Phản ứng
61
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21