FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Vogt

23.9.1991(33) 194cm 85Kg
ST60
RW58
CF59
RF59
CAM59
CM64
CDM70
RM61
RB69
RWB68
CB72
SW71
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
72
Tăng tốc
58
Tốc độ
87
Nhảy
54
Khéo léo
55
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
75
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
76
Tranh bóng
69
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
48
Chuyền dài
84
Lực sút
67
Đánh đầu
70
Sút xa
49
Vô-lê
48
Sút xoáy
50
Đá phạt
62
Penalty
52
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
57
Phản ứng
69
Quyết đoán
73
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
19