FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Alonso

28.12.1990(33) 188cm 84Kg
ST73
RW75
CF74
RF74
CAM73
CM75
CDM77
RM76
RB78
RWB79
CB76
SW76
GK21
Sức mạnh
79
Thể lực
83
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
60
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
76
Rê bóng
75
Giữ bóng
80
Kèm người
77
Tranh bóng
81
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
70
Chuyền dài
77
Lực sút
73
Đánh đầu
69
Sút xa
75
Vô-lê
43
Sút xoáy
77
Đá phạt
72
Penalty
53
Cắt bóng
82
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
62
Phản ứng
77
Quyết đoán
72
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17