FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Mateu

16.6.1990(34) 180cm 71Kg
ST61
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM64
CDM57
RM65
RB53
RWB56
CB48
SW48
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
54
Tốc độ
60
Nhảy
55
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
31
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
41
Tranh bóng
48
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
63
Chuyền dài
66
Lực sút
66
Đánh đầu
42
Sút xa
58
Vô-lê
58
Sút xoáy
63
Đá phạt
59
Penalty
64
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
67
Phản ứng
58
Quyết đoán
41
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20