FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shane Ferguson

12.7.1991(33) 175cm 66Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM56
CDM57
RM59
RB59
RWB59
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
64
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
65
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
57
Rê bóng
65
Giữ bóng
60
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
53
Chuyền dài
57
Lực sút
54
Đánh đầu
55
Sút xa
41
Vô-lê
51
Sút xoáy
59
Đá phạt
55
Penalty
48
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14