FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Tanase

18.2.1987(37) 179cm 78Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM60
CDM54
RM61
RB55
RWB56
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
60
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
66
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
50
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
30
Tranh bóng
53
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
57
Chuyền dài
57
Lực sút
71
Đánh đầu
48
Sút xa
67
Vô-lê
53
Sút xoáy
64
Đá phạt
60
Penalty
59
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
64
Phản ứng
61
Quyết đoán
54
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14