FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Costel Pantilimon

1.2.1987(37) 203cm 110Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM31
CDM32
RM29
RB28
RWB29
CB30
SW30
GK68
Sức mạnh
71
Thể lực
31
Tăng tốc
45
Tốc độ
40
Nhảy
33
Khéo léo
33
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
19
Rê bóng
17
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
14
Chuyền dài
35
Lực sút
16
Đánh đầu
18
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
15
Penalty
22
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
37
Phản ứng
63
Quyết đoán
39
TM phát bóng
62
TM đổ người
67
TM bắt bóng
69
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
70