FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danijel Subasic

27.10.1984(40) 191cm 84Kg
ST28
RW28
CF28
RF28
CAM30
CM29
CDM29
RM29
RB27
RWB27
CB30
SW30
GK79
Sức mạnh
78
Thể lực
32
Tăng tốc
48
Tốc độ
50
Nhảy
72
Khéo léo
40
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
21
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
13
Chuyền dài
27
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
25
Đá phạt
61
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
49
Phản ứng
77
Quyết đoán
31
TM phát bóng
74
TM đổ người
81
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
87
TM phản xạ
82