FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emmanuel Badu

2.12.1990(33) 173cm 70Kg
ST66
RW68
CF67
RF67
CAM67
CM67
CDM67
RM68
RB68
RWB68
CB66
SW66
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
79
Tăng tốc
82
Tốc độ
74
Nhảy
80
Khéo léo
79
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
66
Rê bóng
70
Giữ bóng
68
Kèm người
61
Tranh bóng
67
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
58
Chuyền dài
67
Lực sút
72
Đánh đầu
64
Sút xa
67
Vô-lê
65
Sút xoáy
58
Đá phạt
49
Penalty
57
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
63
Phản ứng
72
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
20
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19