FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Janzer

7.3.1992(33) 178cm 77Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM54
CDM51
RM57
RB51
RWB52
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
43
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
39
Tranh bóng
44
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
49
Vô-lê
53
Sút xoáy
47
Đá phạt
39
Penalty
46
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
52
Phản ứng
58
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11