FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gerrit Nauber

13.4.1992(32) 186cm 75Kg
ST42
RW38
CF37
RF37
CAM37
CM42
CDM55
RM39
RB55
RWB52
CB61
SW62
GK17
Sức mạnh
69
Thể lực
65
Tăng tốc
51
Tốc độ
49
Nhảy
77
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
61
Rê bóng
31
Giữ bóng
41
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
33
Chuyền dài
44
Lực sút
44
Đánh đầu
65
Sút xa
38
Vô-lê
33
Sút xoáy
27
Đá phạt
28
Penalty
36
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
23
Phản ứng
49
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14