FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dilly Duka

15.9.1989(35) 175cm 70Kg
ST56
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM55
CDM50
RM57
RB50
RWB51
CB47
SW48
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
58
Tăng tốc
63
Tốc độ
52
Nhảy
49
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
50
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
33
Tranh bóng
45
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
55
Chuyền dài
53
Lực sút
58
Đánh đầu
55
Sút xa
58
Vô-lê
47
Sút xoáy
61
Đá phạt
59
Penalty
56
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12