FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enda Stevens

9.7.1990(34) 183cm 78Kg
ST52
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM57
CDM59
RM59
RB63
RWB63
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
72
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
53
Khéo léo
60
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
64
Rê bóng
58
Giữ bóng
65
Kèm người
58
Tranh bóng
65
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
34
Chuyền dài
46
Lực sút
55
Đánh đầu
56
Sút xa
33
Vô-lê
26
Sút xoáy
59
Đá phạt
48
Penalty
52
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
57
Phản ứng
57
Quyết đoán
58
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20