FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Coulter

8.2.1989(35) 185cm 85Kg
ST22
RW25
CF24
RF24
CAM26
CM26
CDM23
RM25
RB22
RWB22
CB20
SW19
GK49
Sức mạnh
34
Thể lực
32
Tăng tốc
34
Tốc độ
35
Nhảy
39
Khéo léo
40
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
12
Rê bóng
15
Giữ bóng
25
Kèm người
9
Tranh bóng
8
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
16
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
17
Sút xa
20
Vô-lê
10
Sút xoáy
22
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
52
Phản ứng
41
Quyết đoán
32
TM phát bóng
50
TM đổ người
50
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
51