FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Duffy

7.10.1985(39) 175cm 72Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM57
CDM47
RM60
RB46
RWB49
CB40
SW40
GK21
Sức mạnh
59
Thể lực
65
Tăng tốc
68
Tốc độ
63
Nhảy
71
Khéo léo
68
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
27
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
15
Tranh bóng
31
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
56
Chuyền dài
54
Lực sút
53
Đánh đầu
40
Sút xa
60
Vô-lê
46
Sút xoáy
62
Đá phạt
64
Penalty
46
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
65
Phản ứng
60
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13