FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Vitoria

11.1.1987(37) 195cm 86Kg
ST49
RW43
CF45
RF45
CAM45
CM50
CDM58
RM44
RB54
RWB53
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
86
Thể lực
58
Tăng tốc
31
Tốc độ
43
Nhảy
31
Khéo léo
33
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
60
Rê bóng
40
Giữ bóng
55
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
42
Chuyền dài
48
Lực sút
70
Đánh đầu
62
Sút xa
57
Vô-lê
40
Sút xoáy
65
Đá phạt
61
Penalty
66
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
39
Phản ứng
63
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11