FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romelu Lukaku

13.5.1993(31) 190cm 94Kg
ST83
RW78
CF80
RF80
CAM76
CM69
CDM56
RM76
RB55
RWB58
CB54
SW55
GK22
Sức mạnh
92
Thể lực
82
Tăng tốc
81
Tốc độ
85
Nhảy
78
Khéo léo
65
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
27
Rê bóng
81
Giữ bóng
78
Kèm người
28
Tranh bóng
36
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
88
Chuyền dài
60
Lực sút
81
Đánh đầu
91
Sút xa
80
Vô-lê
75
Sút xoáy
65
Đá phạt
65
Penalty
72
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
85
Tầm nhìn
64
Phản ứng
85
Quyết đoán
82
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15