FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Downing

26.10.1991(33) 188cm 79Kg
ST43
RW39
CF39
RF39
CAM40
CM44
CDM54
RM41
RB53
RWB52
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
65
Tăng tốc
54
Tốc độ
47
Nhảy
75
Khéo léo
55
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
58
Rê bóng
30
Giữ bóng
42
Kèm người
59
Tranh bóng
60
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
23
Chuyền dài
48
Lực sút
57
Đánh đầu
61
Sút xa
36
Vô-lê
36
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
44
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
66
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17