FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romaine Sawyers

2.11.1991(33) 185cm 67Kg
ST59
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM61
CDM50
RM61
RB48
RWB50
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
43
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
35
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
28
Tranh bóng
41
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
54
Chuyền dài
63
Lực sút
61
Đánh đầu
51
Sút xa
62
Vô-lê
55
Sút xoáy
64
Đá phạt
46
Penalty
57
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
65
Phản ứng
58
Quyết đoán
35
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11