FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Orellana

27.1.1986(38) 168cm 64Kg
ST68
RW71
CF70
RF70
CAM70
CM64
CDM50
RM69
RB51
RWB54
CB42
SW43
GK22
Sức mạnh
37
Thể lực
52
Tăng tốc
77
Tốc độ
72
Nhảy
64
Khéo léo
78
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
30
Rê bóng
75
Giữ bóng
70
Kèm người
24
Tranh bóng
37
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
80
Chuyền dài
64
Lực sút
61
Đánh đầu
62
Sút xa
75
Vô-lê
53
Sút xoáy
70
Đá phạt
74
Penalty
68
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
66
Phản ứng
66
Quyết đoán
49
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20