FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Villar

19.5.1988(36) 182cm 72Kg
ST65
RW66
CF66
RF66
CAM65
CM59
CDM49
RM66
RB49
RWB52
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
68
Tăng tốc
79
Tốc độ
77
Nhảy
80
Khéo léo
78
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
26
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
26
Tranh bóng
23
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
63
Chuyền dài
54
Lực sút
66
Đánh đầu
58
Sút xa
54
Vô-lê
62
Sút xoáy
67
Đá phạt
63
Penalty
63
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
59
Phản ứng
69
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17