FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fontas

14.11.1989(35) 186cm 89Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM54
CM59
CDM67
RM52
RB61
RWB60
CB69
SW70
GK23
Sức mạnh
73
Thể lực
30
Tăng tốc
31
Tốc độ
30
Nhảy
46
Khéo léo
51
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
72
Rê bóng
53
Giữ bóng
60
Kèm người
74
Tranh bóng
75
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
42
Chuyền dài
70
Lực sút
51
Đánh đầu
68
Sút xa
42
Vô-lê
46
Sút xoáy
56
Đá phạt
52
Penalty
51
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
52
Phản ứng
67
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14