FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Novak

28.9.1988(35) 183cm 78Kg
ST61
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM58
CDM53
RM60
RB53
RWB54
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
80
Tăng tốc
60
Tốc độ
66
Nhảy
78
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
31
Rê bóng
52
Giữ bóng
60
Kèm người
45
Tranh bóng
43
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
66
Chuyền dài
54
Lực sút
61
Đánh đầu
62
Sút xa
73
Vô-lê
55
Sút xoáy
57
Đá phạt
52
Penalty
63
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13