FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olivier Bonnes

7.2.1990(34) 187cm 73Kg
ST53
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM58
CDM61
RM55
RB59
RWB59
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
38
Chuyền dài
60
Lực sút
59
Đánh đầu
61
Sút xa
55
Vô-lê
33
Sút xoáy
36
Đá phạt
39
Penalty
35
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
62
Phản ứng
58
Quyết đoán
68
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14