FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesus Fernandez

11.6.1988(36) 190cm 83Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK61
Sức mạnh
62
Thể lực
37
Tăng tốc
46
Tốc độ
44
Nhảy
61
Khéo léo
33
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
18
Chuyền dài
27
Lực sút
23
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
34
Phản ứng
62
Quyết đoán
25
TM phát bóng
53
TM đổ người
63
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
60