FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Graham Carey

20.5.1989(35) 175cm 71Kg
ST64
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM64
CDM61
RM65
RB60
RWB61
CB56
SW56
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
75
Tăng tốc
82
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
72
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
44
Rê bóng
60
Giữ bóng
65
Kèm người
52
Tranh bóng
52
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
65
Chuyền dài
73
Lực sút
69
Đánh đầu
50
Sút xa
68
Vô-lê
55
Sút xoáy
70
Đá phạt
71
Penalty
64
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
61
Phản ứng
65
Quyết đoán
66
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17