FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Ginczek

13.4.1991(33) 190cm 87Kg
ST67
RW59
CF64
RF64
CAM60
CM54
CDM48
RM57
RB44
RWB45
CB47
SW48
GK20
Sức mạnh
80
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
68
Nhảy
57
Khéo léo
53
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
19
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
32
Tranh bóng
46
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
70
Chuyền dài
37
Lực sút
78
Đánh đầu
68
Sút xa
60
Vô-lê
67
Sút xoáy
42
Đá phạt
51
Penalty
69
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
54
Phản ứng
64
Quyết đoán
72
TM phát bóng
20
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20