FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Murray Davidson

7.3.1988(36) 183cm 69Kg
ST61
RW61
CF62
RF62
CAM62
CM62
CDM61
RM62
RB61
RWB61
CB59
SW60
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
81
Tăng tốc
71
Tốc độ
60
Nhảy
73
Khéo léo
77
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
53
Rê bóng
57
Giữ bóng
66
Kèm người
55
Tranh bóng
62
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
56
Chuyền dài
53
Lực sút
60
Đánh đầu
65
Sút xa
55
Vô-lê
27
Sút xoáy
42
Đá phạt
56
Penalty
49
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
63
Phản ứng
70
Quyết đoán
59
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21