FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mario Ortiz

24.3.1989(35) 178cm 65Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM55
CM59
CDM60
RM55
RB55
RWB57
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
75
Tăng tốc
60
Tốc độ
57
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
44
Rê bóng
46
Giữ bóng
62
Kèm người
45
Tranh bóng
55
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
41
Chuyền dài
61
Lực sút
52
Đánh đầu
38
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
57
Đá phạt
51
Penalty
39
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
58
Phản ứng
57
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11